Loading data. Please wait
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment A1
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2002-04-00
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 739/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 739/A1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 739/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |