Loading data. Please wait

EN 739/A1

Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 739/A1
Tên tiêu chuẩn
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment A1
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 739 (2002-07), IDT * BS EN 739 (1998-06-15), NEQ * NF S95-174/A1 (2002-10-01), IDT * SN EN 739/A1 (2002-04), IDT * OENORM EN 739/A1 (2002-07-01), IDT * PN-EN 739 (2005-01-21), IDT * SS-EN 739/A1 (2002-07-26), IDT * UNE-EN 739/A1 (2002-11-20), IDT * CSN EN 739 (1999-02-01), IDT * DS/EN 739/A1 (2002-07-04), IDT * NEN-EN 739:1998/A1:2002 en (2002-06-01), IDT * SFS-EN 739/A1:en (2002-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1089-3 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 739/prA1 (2001-08)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739/prA1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 5359 (2008-06)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5359
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 5359 (2014-10)
Anaesthetic and respiratory equipment - Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5359
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739/A1 (2002-04)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739/A1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739/prA1 (2001-08)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739/prA1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5359 (2008-06)
Từ khóa
Applications * Breathing equipment * Codes * Codification * Colour codes * Connecting assemblies * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Encoding * Flexible * Flexible materials * Flexible pipes * Hose assemblies * Hose connections * Inscription * Low pressure * Low pressure gas containers * Materials specification * Medical gases * Packages * Ranges of pressure * Specification (approval) * Strength of materials * Supply systems * Testing * Use * Hoses * Implementation
Số trang
4