Loading data. Please wait
EN 12470-1Clinical thermometers - Part 1: Metallic liquid-in-glass thermometers with maximum device
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-01-00
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-2 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clinical thermometers - Part 1: Metallic liquid-in-glass thermometers with maximum device | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12470-1 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clinical thermometers - Part 1: Metallic liquid-in-glass thermometers with maximum device | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12470-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-06-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clinical thermometers - Part 1: Metallic liquid-in-glass thermometers with maximum device | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12470-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-06-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clinical thermometers - Part 1: Metallic liquid-in-glass thermometers with maximum device | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12470-1 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clinical thermometers - Part 1: Metallic liquid-in-glass thermometers with maximum device | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12470-1 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |