Loading data. Please wait
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2007-04-00
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated 'STERILE' - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1/AC |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 2: Requirements for aseptically processed medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 6: Dimensions and allocation of probes for terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 737-6 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 739 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 2: Screw-threaded weight-bearing connectors (ISO 5356-2:1987 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1281-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Lock fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1707 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with a 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; part 1: general requirements (ISO 594-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20594-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum (ISO 7396-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7396-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices (ISO 10524-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10524-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves (ISO 10524-3:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10524-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Radiation - Part 3: Guidance on dosimetric aspects (ISO 11137-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11137-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Moist heat - Part 1: Requirements for the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 17665-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17665-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1/AC |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13544-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1/AC |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13544-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13544-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13544-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13544-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13544-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |