Loading data. Please wait

EN ISO 4135

Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4135
Tên tiêu chuẩn
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001)
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4135 (2002-03), IDT
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001); Trilingual version EN ISO 4135:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4135
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S95-100*NF EN ISO 4135 (2001-10-01), IDT
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF S95-100*NF EN ISO 4135
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (2001-08), IDT
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4135 (2004-11), IDT
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4135
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 4135 (2003-01-01), IDT
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 4135
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 4135 (2001-12-09), IDT
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 4135
Ngày phát hành 2001-12-09
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 4135 (2005-06-27), IDT
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 4135
Ngày phát hành 2005-06-27
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 4135 (2001-09-05), IDT * OENORM EN ISO 4135 (2002-10-01), IDT * OENORM EN ISO 4135 (2002-07-01), IDT * PN-EN ISO 4135 (2006-02-10), IDT * SS-EN ISO 4135 (2001-09-14), IDT * UNE-EN ISO 4135 (2002-03-26), IDT * UNI EN ISO 4135:2002 (2002-11-01), IDT * STN EN ISO 4135 (2003-01-01), IDT * NEN-EN-ISO 4135:2001 en (2001-09-01), IDT * SFS-EN ISO 4135:en (2001-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 4135 (1996-06)
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4135
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4135 (2001-04)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO/FDIS 4135:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4135
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4135 (1996-06)
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4135
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4135 (2001-04)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO/FDIS 4135:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4135
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4135 (1995-09)
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4135
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Analgesics * Applications * Breathing equipment * Clinical medicine * Connecting pieces * Definitions * Exchange * Heat exchange * Hose assemblies * Humectants * Instruments * Laryngoscopes * Low pressure * Medical breathing apparatus * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Moisture * Moisture exchange * Narcosis * Openings * Oxygen breathing apparatus * People * Pressure * Pressure regulators * Pulse oximeters * Respiration * Respiratory system * Respiratory tracts * Resuscitation * Stupor * Suction equipment * Supply systems * Taking-out * Technical term * Terminology * Time * Valves * Vocabulary * Volume * Implementation * Ports (openings) * Use
Số trang