Loading data. Please wait

DIN EN ISO 4135

Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001); Trilingual version EN ISO 4135:2001

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
This document establishes a vocabulary of terms used in connection with anaesthetic and respiratory equipment and supplies, related devices and supply systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 4135
Tên tiêu chuẩn
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001); Trilingual version EN ISO 4135:2001
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 4135 (2001-08), IDT * ISO 4135 (2001-08), IDT * TS 6781 EN ISO 4135 (2004-04-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN EN ISO 4135 (1996-11)
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995); German version EN ISO 4135:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4135
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4135 (2002-03)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001); Trilingual version EN ISO 4135:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4135
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4135 (1996-11)
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995); German version EN ISO 4135:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4135
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4135 (1988-11)
Anaesthesiology; vocabulary; identical with ISO 4135:1979 (as of 1986)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4135
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4135 (1996-11) * DIN ISO 4135/A1 (1987-10) * DIN ISO 4135 (1984-11)
Từ khóa
Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Analgesics * Applications * Breathing equipment * Clinical medicine * Connecting pieces * Definitions * Exchange * Heat exchange * Hose assemblies * Humectants * Instruments * Laryngoscopes * Low pressure * Medical breathing apparatus * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Moisture * Moisture exchange * Narcosis * Openings * Oxygen breathing apparatus * People * Pressure * Pressure regulators * Pulse oximeters * Respiration * Respiratory system * Respiratory tracts * Resuscitation * Stupor * Suction equipment * Supply systems * Taking-out * Technical term * Terminology * Time * Valves * Vocabulary * Volume * Implementation * Ports (openings) * Use
Số trang
47