Loading data. Please wait
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995); German version EN ISO 4135:1996
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1996-11-00
Anaesthesiology; vocabulary; identical with ISO 4135:1979 (as of 1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4135 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001); Trilingual version EN ISO 4135:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001); Trilingual version EN ISO 4135:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995); German version EN ISO 4135:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4135 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthesiology; vocabulary; identical with ISO 4135:1979 (as of 1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4135 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |