Loading data. Please wait
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001)
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2004-11-00
| Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthesiology - Vocabulary (ISO 4135:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |