Loading data. Please wait
prEN ISO 4135Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO/FDIS 4135:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-04-00
| Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO/FDIS 4135:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |