Loading data. Please wait
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2009-08-00
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated 'STERILE' - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1/AC |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 2: Requirements for aseptically processed medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 6: Dimensions and allocation of probes for terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 737-6 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Lock fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1707 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary (ISO 4135:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1/AC |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13544-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13544-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13544-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13544-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13544-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory therapy equipment - Part 1: Nebulizing systems and their components; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13544-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |