Loading data. Please wait
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2014)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2014-12-00
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 721 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 3: Unsintered PTFE tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foam producing solutions for leak detection on gas installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14291 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel pliable corrugated tubing kits in buildings for gas with an operating pressure up to 0,5 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15266 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators, automatic change-over devices, having a maximum regulated pressure of 4 bar, with a maximum capacity of 150 kg/h, associated safety devices and adaptors for butane, propane, and their mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16129 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1: 24° cone connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8434-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.80. Không gian sinh hoạt 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems; Amendment AC (ISO 10239:2000/Cor. 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239/AC |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30239 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.50. Boong tàu và các thiết bị và máy móc lắp đặt khác 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; liquefied petroleum gas systems (ISO/DIS 10239) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30239 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |