Loading data. Please wait

EN ISO 10239

Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2014)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10239
Tên tiêu chuẩn
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2014)
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10239 (2015-03), IDT * DIN EN ISO 10239 (2015-05), IDT * BS EN ISO 10239 (2014-12-31), IDT * NF J95-028 (2015-01-24), IDT * ISO 10239 (2014-12), IDT * SN EN ISO 10239 (2015-07), IDT * OENORM EN ISO 10239 (2015-05-01), IDT * PN-EN ISO 10239 (2015-02-02), IDT * SS-EN ISO 10239 (2014-12-07), IDT * UNE-EN ISO 10239 (2015-03-18), IDT * UNI EN ISO 10239:2015 (2015-01-15), IDT * STN EN ISO 10239 (2015-06-01), IDT * CSN EN ISO 10239 ed. 2 (2015-06-01), IDT * DS/EN ISO 10239 (2015-02-05), IDT * NEN-EN-ISO 10239:2014 en (2014-12-01), IDT * SFS-EN ISO 10239:en (2015-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 721 (2004-09)
Leisure accommodation vehicles - Safety ventilation requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 721
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-3 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 3: Unsintered PTFE tapes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-2 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14291 (2004-11)
Foam producing solutions for leak detection on gas installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14291
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15266 (2007-05)
Stainless steel pliable corrugated tubing kits in buildings for gas with an operating pressure up to 0,5 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15266
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16129 (2013-06)
Pressure regulators, automatic change-over devices, having a maximum regulated pressure of 4 bar, with a maximum capacity of 150 kg/h, associated safety devices and adaptors for butane, propane, and their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16129
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8434-1 (2007-09)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1: 24° cone connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4815-1 (2009-06) * ISO 8846 (1990-12) * ISO 9094 * ISO 10088 (2013-08) * ISO 10133 (2000-12) * ISO 10240 (2004-10) * ISO 12217-1 (2013-03) * ISO 13297 (2000-12) * 94/25/EG (1994-06-16) * 2003/44/EG (2003-06-16)
Thay thế cho
EN ISO 10239 (2008-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10239
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10239 (2014-06)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10239
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN ISO 10239 (2014-06)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10239
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (2013-07)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10239 (2008-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10239
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (2007-11)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 47.020.80. Không gian sinh hoạt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (2006-07)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10239/AC (2002-07)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems; Amendment AC (ISO 10239:2000/Cor. 1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10239/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10239 (2000-09)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10239
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (2000-04)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (1998-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (1996-12)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (1995-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30239 (1993-09)
Small craft; liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30239
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 47.020.50. Boong tàu và các thiết bị và máy móc lắp đặt khác
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30239 (1992-12)
Small craft; liquefied petroleum gas systems (ISO/DIS 10239)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30239
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10239 (2014-12)
Từ khóa
Definitions * Flue emissions * Fuel cells * Gas fittings * Gas supply * Gas technology * Handbooks * Ignition protection * Installation * Liquefied petroleum gas * Liquefied petroleum gas installations * Liquid gas cylinder * Liquid gas tank * LPG method * Mounting * Pipelines * Piping * Pressure regulators * Safety requirements * Service lines * Shipbuilding * Small craft * Specification (approval) * Testing * Tightness * Vessels * Impermeability * Freedom from holes * Density * Manuals
Mục phân loại
Số trang
4