Loading data. Please wait

prEN 30239

Small craft; liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 30239
Tên tiêu chuẩn
Small craft; liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239)
Ngày phát hành
1993-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 30239 (1993-12), IDT * ISO/DIS 10239 (1993-09), IDT * OENORM EN 30239 (1993-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2928 (1986-07)
Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gases (LPG); Bulk transfer applications; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2928
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7418 (1989-10)
Leisure accommodation vehicles; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7418
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8846 (1990-12) * ISO 9094-1 * ISO 10133 * ISO 10240 * ISO 11812 * ISO 13297
Thay thế cho
prEN 30239 (1992-12)
Small craft; liquefied petroleum gas systems (ISO/DIS 10239)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30239
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN ISO 10239 (1995-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10239 (2008-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10239
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10239 (2000-09)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10239
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (2000-04)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (1998-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (1996-12)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (1995-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30239 (1993-09)
Small craft; liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30239
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 47.020.50. Boong tàu và các thiết bị và máy móc lắp đặt khác
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30239 (1992-12)
Small craft; liquefied petroleum gas systems (ISO/DIS 10239)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30239
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10239 (2014-12)
Từ khóa
Draft * Flue emissions * Gas cylinders * Liquefied petroleum gas installations * Mounting * Pressure regulation installations * Protection against danger * Service lines * Shipbuilding * Small craft * Ventilation * Vessels
Số trang