Loading data. Please wait
Small craft; liquefied petroleum gas systems (ISO/DIS 10239)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-12-00
Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gases (LPG); Bulk transfer applications; Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2928 |
Ngày phát hành | 1986-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7418 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30239 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.50. Boong tàu và các thiết bị và máy móc lắp đặt khác 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30239 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.50. Boong tàu và các thiết bị và máy móc lắp đặt khác 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; liquefied petroleum gas systems (ISO/DIS 10239) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30239 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |