Loading data. Please wait
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 125 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7418 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Electrical systems - Extra-low-voltage d.c. installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10133 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Owner's manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10240 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Electrical systems - Alternating current installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13297 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30239 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.50. Boong tàu và các thiết bị và máy móc lắp đặt khác 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; liquefied petroleum gas systems (ISO/DIS 10239) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30239 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |