Loading data. Please wait
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reciprocating internal combustion engines; graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8999 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11192 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Owner's manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10240 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |