Loading data. Please wait

ISO 11192

Small craft - Graphical symbols

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11192
Tên tiêu chuẩn
Small craft - Graphical symbols
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11192 (2006-03), IDT
Small craft - Graphical symbols (ISO 11192:2005); German version EN ISO 11192:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11192
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11192 (2005-11), IDT
Small craft - Graphical symbols (ISO 11192:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11192
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF J95-061*NF EN ISO 11192 (2006-04-01), IDT
Small craft - Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn NF J95-061*NF EN ISO 11192
Ngày phát hành 2006-04-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 11192 (2006-03), IDT
Small craft - Graphical symbols (ISO 11192:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 11192
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 11192 (2011), IDT
Small craft. Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 11192
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 11192 (2006-07-01), IDT
Small craft - Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 11192
Ngày phát hành 2006-07-01
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 11192 (2005-12-09), IDT
Small craft - Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 11192
Ngày phát hành 2005-12-09
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 11192 (2006-01-12), IDT * OENORM EN ISO 11192 (2006-03-01), IDT * PN-EN ISO 11192 (2006-02-15), IDT * PN-EN ISO 11192 (2006-11-08), IDT * UNE-EN ISO 11192 (2006-10-18), IDT * UNI EN ISO 11192:2006 (2006-03-16), IDT * STN EN ISO 11192 (2006-04-01), IDT * NEN-EN-ISO 11192:2005 en (2005-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417/ISO 7000-DB*CEI 60417/ISO 7000-DB*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB*ISO 7000 (2004-06)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417/ISO 7000-DB*CEI 60417/ISO 7000-DB*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB*ISO 7000
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80416-1 (2001-06)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80416-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.080.20. Khử trùng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2003-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11192 (2005-11)
Small craft - Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11192
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11192 (2005-07)
Từ khóa
Boats * Components * Definitions * Graphic symbols * Marking * Naval engineering * Offshore engineering * Pleasure boats * Shipbuilding * Small craft * Specification (approval) * Symbol collection * Symbols * Terminology * Terms * Vessels
Số trang
17