Loading data. Please wait

DIN EN ISO 11192

Small craft - Graphical symbols (ISO 11192:2005); German version EN ISO 11192:2005

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
This international Standard specifies graphical symbols for operator controls, gauges, tell-tales, indicators, instructions and warning against risks in small craft and for engines and other equipment intended to be used for small craft of up to 24 m length of hull.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 11192
Tên tiêu chuẩn
Small craft - Graphical symbols (ISO 11192:2005); German version EN ISO 11192:2005
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 11192 (2005-11), IDT * ISO 11192 (2005-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80416-1 (2001-06)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80416-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.080.20. Khử trùng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6309 (1987-08)
Fire protection; Safety signs Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6309
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2003-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 81714-1 (1999-12)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 81714-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (2005-05) * DIN EN 60417-1 (2000-05) * DIN EN 80416-1 (2002-05)
Thay thế cho
DIN EN ISO 11192 (2000-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 11192 (2006-03)
Small craft - Graphical symbols (ISO 11192:2005); German version EN ISO 11192:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11192
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11192 (2000-06)
Từ khóa
Boats * Components * Definitions * Graphic symbols * Marking * Naval engineering * Offshore engineering * Pleasure boats * Shipbuilding * Small craft * Specification (approval) * Symbol collection * Symbols * Terminology * Terms * Vessels
Số trang
23