Loading data. Please wait

GOST R ISO 11192

Small craft. Graphical symbols

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R ISO 11192
Tên tiêu chuẩn
Small craft. Graphical symbols
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 11192 (2005-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 80416-1 (2001-06)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80416-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.080.20. Khử trùng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2003-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB-12M(2002)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST R ISO 11192 (2011)
Small craft. Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 11192
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boats * Components * Definitions * Graphic symbols * Marking * Naval engineering * Offshore engineering * Pleasure boats * Shipbuilding * Small craft * Specification (approval) * Symbol collection * Symbols * Terminology * Terms * Vessels
Số trang