Loading data. Please wait

prEN ISO 10239

Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10239
Tên tiêu chuẩn
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1995)
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10239 (1995-04), IDT * ISO/DIS 10239 (1995-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2928 (1986-07)
Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gases (LPG); Bulk transfer applications; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2928
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7418 (1989-10)
Leisure accommodation vehicles; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7418
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10133 (1994-11)
Small craft - Electrical systems - Extra-low-voltage d.c. installations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10133
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8846 (1990-12) * ISO 9094-1 * ISO 10240 * ISO 11812 * ISO 13297
Thay thế cho
prEN 30239 (1993-09)
Small craft; liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30239
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 47.020.50. Boong tàu và các thiết bị và máy móc lắp đặt khác
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN ISO 10239 (1996-12)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10239 (2008-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10239
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10239 (2000-09)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10239
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (2000-04)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (1998-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (1996-12)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (1995-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30239 (1993-09)
Small craft; liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30239
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 47.020.50. Boong tàu và các thiết bị và máy móc lắp đặt khác
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30239 (1992-12)
Small craft; liquefied petroleum gas systems (ISO/DIS 10239)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30239
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10239 (2014-12)
Từ khóa
Definitions * Design * Draft * Flue emissions * Ignition protection * Installation * Liquefied petroleum gas * Liquefied petroleum gas installations * Liquid gas cylinder * Liquid gas tank * Mounting * Pipelines * Piping * Pressure control * Pressure regulators * Safety * Safety requirements * Service lines * Shipbuilding * Small craft * Specification * Specification (approval) * Stop valves * Testing * Tests * Vessels
Mục phân loại
Số trang