Loading data. Please wait
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2008)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2008-02-00
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF J95-028*NF EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2008-04-01 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9094-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems; Amendment AC (ISO 10239:2000/Cor. 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239/AC |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.80. Không gian sinh hoạt 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems; Amendment AC (ISO 10239:2000/Cor. 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239/AC |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.80. Không gian sinh hoạt 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30239 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.50. Boong tàu và các thiết bị và máy móc lắp đặt khác 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; liquefied petroleum gas systems (ISO/DIS 10239) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30239 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |