Loading data. Please wait
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2000)
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-04-00
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 3: Unsintered PTFE tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Owner's manual (ISO 10240:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10240 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Electrical systems - Extra-low-voltage d.c. installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10133 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Owner's manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10240 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Electrical systems - Alternating current installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13297 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30239 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.50. Boong tàu và các thiết bị và máy móc lắp đặt khác 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; liquefied petroleum gas systems (ISO/DIS 10239) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30239 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |