Loading data. Please wait

prEN ISO 10239

Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10239
Tên tiêu chuẩn
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1998)
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 10239 (1998-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-3 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 3: Unsintered PTFE tapes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10240 (1996-03)
Small craft - Owner's manual (ISO 10240:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10240
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10133 (1994-11)
Small craft - Electrical systems - Extra-low-voltage d.c. installations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10133
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10240 (1995-08)
Small craft - Owner's manual
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10240
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13297 (1995-12)
Small craft - Electrical systems - Alternating current installations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13297
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1763-1 * EN 1763-2 * EN 28846 (1993-08) * ISO 8846 (1990-12) * ISO 9094-1 * ISO 11812
Thay thế cho
prEN ISO 10239 (1996-12)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN ISO 10239 (2000-04)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10239 (2008-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10239
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10239 (2000-09)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10239
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (2000-04)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/FDIS 10239:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (1998-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (1996-12)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10239 (1995-02)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10239
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30239 (1993-09)
Small craft; liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO/DIS 10239)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30239
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 47.020.50. Boong tàu và các thiết bị và máy móc lắp đặt khác
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30239 (1992-12)
Small craft; liquefied petroleum gas systems (ISO/DIS 10239)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30239
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10239 (2014-12)
Từ khóa
Definitions * Flue emissions * Ignition protection * Liquefied petroleum gas installations * Liquid gas cylinder * Liquid gas tank * Mounting * Pressure regulators * Service lines * Small craft * Specification (approval) * Testing * Vessels
Mục phân loại
Số trang