Loading data. Please wait

ISO 2928

Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gases (LPG); Bulk transfer applications; Specification

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1986-07-00

Liên hệ
Specifies the requirements for use with rail tank wagons or road tank vehicles. The hoses are intended to be filled with liquids in a range of temperature from -40 °C to +60 °C and with a maximum pressure of 2 MPa (20 bar). Construction, dimensions and tolerances and the physical requirements of finished hoses are given. Three tables contain the specified data. - Constitutes a technical revision of the first edition (ISO 2928-1975).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2928
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gases (LPG); Bulk transfer applications; Specification
Ngày phát hành
1986-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 4815-3 (1985-07), IDT * GB/T 10546 (2003), MOD * JIS K 6347-2 (1999-02-20), IDT * TS 9219 (1991-11-04), IDT * DS/ISO 2928 (1988), IDT * NEN-ISO 2928 (1990), IDT * NEN-ISO 2928:1990 en (1990-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2928 (2003-08)
Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gas (LPG) in the liquid or gaseous phase and natural gas up to 25 bar (2,5 MPa) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2928
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2928 (2003-08)
Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gas (LPG) in the liquid or gaseous phase and natural gas up to 25 bar (2,5 MPa) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2928
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2928 (1986-07)
Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gases (LPG); Bulk transfer applications; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2928
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Ageing (materials) * Bodies * Bursting strength * Conduits * Containers * Definitions * Dimensions * Electrical equipment * Emptying * Emptying devices * Filling * Filling devices * Flammability * Flexible gas tubes * Flexible pipes * Gas circuits * Gases * Gaskets * Hardness * Hose assemblies * Hose fittings * Inspection * Liquefied petroleum gas * Marking * Permability * Permeation * Rubber hoses * Rubber products * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Tank trucks * Tear strength * Tensile strength * Testing * Vehicle bodywork * Vehicle containers * Vehicles * Design * Cords * Tanks * Pipelines * Hoses * Seals * Electric cables
Số trang
2