Loading data. Please wait

ISO 2928

Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gas (LPG) in the liquid or gaseous phase and natural gas up to 25 bar (2,5 MPa) - Specification

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2928
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gas (LPG) in the liquid or gaseous phase and natural gas up to 25 bar (2,5 MPa) - Specification
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 10546 (2013), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8330 (1998-05)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1994-05) * ISO 188 (1998-04) * ISO 1402 (1994-12) * ISO 1746 (1998-05) * ISO 1817 (1999-03) * ISO 4649 (2002-05) * ISO 4671 (1999-02) * ISO 4672 (1997-03) * ISO 7233 (1991-12) * ISO 7326 (1991-02) * ISO 8031 (1993-12) * ISO 8033 (1991-12)
Thay thế cho
ISO 2928 (1986-07)
Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gases (LPG); Bulk transfer applications; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2928
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2928 (2001-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2928 (2003-08)
Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gas (LPG) in the liquid or gaseous phase and natural gas up to 25 bar (2,5 MPa) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2928
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2928 (1986-07)
Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gases (LPG); Bulk transfer applications; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2928
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2928 (2001-06) * ISO/DIS 2928 (1998-07)
Từ khóa
Compressed gas equipment * Containers * Dimensions * Flammability * Flexible pipes * Gas permeability * Gas technology * Gases * Hose assemblies * Hydraulic pressure test * Liquefied petroleum gas * Marking * Natural gas * Rubber hoses * Rubber products * Rubber technology * Safety engineering * Specification (approval) * Specifications * Tank trucks * Test reports * Testing * Tolerances (measurement) * Vehicle containers * Vehicles * Tanks * Hoses
Số trang
12