Loading data. Please wait

EN 15266

Stainless steel pliable corrugated tubing kits in buildings for gas with an operating pressure up to 0,5 bar

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2007-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for material, design, manufacture, testing, marking and documentation of stainless steel pliable corrugated gas tubing kits for buildings with a maximum operating pressure (MOP) less than or equal to 0,5 bar and a nominal size range from DN 10 to DN 50. This document applies to stainless steel pliable corrugated gas tubing kits used for 1st, 2nd and 3rd family gases in residential, commercial and industrial gas installations. This document does not apply to: pliable tubing without cover; corrugated safety metal hose assemblies for connection to moveable appliances. This document does not cover the installation aspects of stainless steel pliable corrugated gas tubing kits.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15266
Tên tiêu chuẩn
Stainless steel pliable corrugated tubing kits in buildings for gas with an operating pressure up to 0,5 bar
Ngày phát hành
2007-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15266 (2007-08), IDT * BS EN 15266 (2007-06-29), IDT * NF E29-825 (2007-08-01), IDT * SN EN 15266 (2007-08), IDT * OENORM EN 15266 (2007-09-01), IDT * OENORM EN 15266/A1 (2011-11-15), IDT * PN-EN 15266 (2007-07-13), IDT * PN-EN 15266 (2009-02-04), IDT * SS-EN 15266 (2007-05-14), IDT * UNE-EN 15266 (2008-11-17), IDT * TS EN 15266 (2010-02-04), IDT * UNI EN 15266:2007 (2007-08-28), IDT * STN EN 15266 (2007-10-01), IDT * CSN EN 15266 (2008-01-01), IDT * DS/EN 15266 (2007-09-24), IDT * NEN-EN 15266:2007 en (2007-05-01), IDT * SFS-EN 15266:en (2010-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 682 (2002-02)
Elastomeric seals - Materials requirements for seals used in pipes and fittings carrying gas and hydrocarbon fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 682
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-1 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-3 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 3: Unsintered PTFE tapes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1775 (1998-01)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure <= 5 bar - Functional recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1775
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10242 (1994-11)
Threaded pipe fitting in malleable cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10242
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7369 (2004-08)
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 7369:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7369
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (2000-10) * EN 549 (1994-11) * EN 10028-7 (2000-01) * EN 10088-3 (2005-06) * EN 12164 (1998-01) * EN 12165 (1998-01) * EN ISO 6509 (1995-02) * EN ISO 9227 (2006-07) * EN ISO 10380 (2003-02) * ISO 6957 (1988-10)
Thay thế cho
prEN 15266 (2006-11)
Stainless steel pliable corrugated tubing kits in buildings for gas with an operating pressure up to 0,5 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15266
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15266 (2007-05)
Stainless steel pliable corrugated tubing kits in buildings for gas with an operating pressure up to 0,5 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15266
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15266 (2006-11)
Stainless steel pliable corrugated tubing kits in buildings for gas with an operating pressure up to 0,5 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15266
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15266 (2005-06)
Stainless steel pliable corrugated tubing systems in buildings for gas with an operating pressure up to 0,5 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15266
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending behaviour * Buildings * Casing * CE marking * Chemical resistance * Compressive strength * Conformity assessment * Connecting pieces * Corrugated pipe systems * Definitions * Design * Dimensional control * Distributors * Fittings * Flexible * Gas pipelines * Gas pipes * Gas technology * Holdings * Instructions * Jacket tubes * Marking * Materials * Pipe jackets * Pipelines * Pipes * Production * Production control * Qualification tests * Rustless * Seals * Specification (approval) * Stainless steels * Tensile strength * Testing * Tightness * Tubing * Wear resistance * Working pressures * Shell * Impermeability * Freedom from holes * Density * Gaskets * Pipework
Số trang
50