Loading data. Please wait
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 7369:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-08-00
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 7369:2004); Trilingual version EN ISO 7369:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7369 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-820*NF EN ISO 7369 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7369 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 7369:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 7369 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 7369 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 7369 |
Ngày phát hành | 2004-11-14 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework components - Definition and selection of PN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1333 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6708 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe components; Definition of nominal pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7268 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1-1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7268 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO/FDIS 7369:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7369 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 7369:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7369 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO/FDIS 7369:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7369 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO/DIS 7369:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7369 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |