Loading data. Please wait

prEN ISO 7369

Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO/DIS 7369:2002)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 7369
Tên tiêu chuẩn
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO/DIS 7369:2002)
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7369 (2002-02), IDT * E29-820PR, IDT * ISO/DIS 7369 (2002-01), IDT * OENORM EN ISO 7369 (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 7369 (2004-04)
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO/FDIS 7369:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7369
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7369 (2004-08)
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 7369:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7369
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7369 (2004-04)
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO/FDIS 7369:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7369
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7369 (2002-01)
Pipework - Metal hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO/DIS 7369:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7369
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Corrugated * Definitions * Flanged connections * Flexible pipes * Hose assemblies * Metal hoses * Pipelines * Pipework * Pipework systems * Piping * Seamed pipes * Terminology * Vocabulary * Wound * Hoses * Tubing
Số trang
9