Loading data. Please wait

ISO 8434-1

Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1: 24° cone connectors

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2007-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8434-1
Tên tiêu chuẩn
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1: 24° cone connectors
Ngày phát hành
2007-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8434-1 (2008-02), IDT * ABNT NBR ISO 8434-1 (2010-07-02), IDT * BS EN ISO 8434-1 (2007-09-28), IDT * GB/T 14034.1 (2010), MOD * EN ISO 8434-1 (2007-09), IDT * NF E48-064-1 (2007-11-01), IDT * OENORM EN ISO 8434-1 (2009-03-01), IDT * PN-EN ISO 8434-1 (2007-11-29), IDT * PN-EN ISO 8434-1 (2010-07-29), IDT * PN-EN ISO 8434-1/AC (2009-06-22), IDT * SS-EN ISO 8434-1 (2007-09-13), IDT * SS-EN ISO 8434-1/AC (2009-05-08), IDT * UNE-EN ISO 8434-1 (2008-10-29), IDT * UNI EN ISO 8434-1:2007 (2007-12-13), IDT * STN EN ISO 8434-1 (2008-02-01), IDT * CSN EN ISO 8434-1 (2008-04-01), IDT * DS/EN ISO 8434-1 (2007-12-02), IDT * NEN-EN-ISO 8434-1:2007 en (2007-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1127 (1992-12)
Stainless steel tubes; dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1127
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3304 (1985-11)
Plain end seamless precision steel tubes; Technical conditions for delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3304
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3305 (1985-11)
Plain end welded precision steel tubes; Technical conditions for delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3305
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3601-3 (2005-11)
Fluid power systems - O-rings - Part 3: Quality acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3601-3
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6149-1 (2006-02)
Connections for hydraulic fluid power and general use - Ports and stud ends with ISO 261 metric threads and O-ring sealing - Part 1: Ports with truncated housing for O-ring seal
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6149-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6149-2 (2006-02)
Connections for hydraulic fluid power and general use - Ports and stud ends with ISO 261 metric threads and O-ring sealing - Part 2: Dimensions, design, test methods and requirements for heavy-duty (S series) stud ends
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6149-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6149-3 (2006-02)
Connections for hydraulic fluid power and general use - Ports and stud ends with ISO 261 metric threads and O-ring sealing - Part 3: Dimensions, design, test methods and requirements for light-duty (L series) stud ends
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6149-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (2007-06) * ISO 1179-1 (2007-08) * ISO 1179-2 (2007-08) * ISO 1179-4 (2007-08) * ISO 9227 (2006-07) * ISO 9974-1 (1996-04) * ISO 9974-2 (1996-04) * ISO 9974-3 (1996-04) * ISO 12151-2 (2003-06) * ISO 19879 (2005-08)
Thay thế cho
ISO 8434-4 (1995-04)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 4: 24° cone connectors with O-ring weld-on nipples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-4
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8434-1 (1994-05) * ISO/FDIS 8434-1 (2007-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8434-1 (2007-09)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1: 24° cone connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8434 (1986-10)
Hydraulic fluid power; Connection for tubes and hoses; Dimensions and designs for 37 degrees flare and 24 degrees flareless fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8434-4 (1995-04)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 4: 24° cone connectors with O-ring weld-on nipples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-4
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8434-1 (2007-05) * ISO/DIS 8434-1 (2005-06) * ISO 8434-1 (1994-05) * ISO/DIS 8434-4 (1993-01) * ISO/DIS 8434-1 (1991-08)
Từ khóa
Bulkhead couplings * Bulkhead unions * Compression fittings * Cross union socket * Definitions * Designations * Dimensions * Elbows * Elbow-type screwed sockets * Flexible pipes * Fluid technology * Hoses * Hydraulic fluid power * Hydraulic transmission systems * Hydraulically-operated devices * Hydraulics * Load transmission * Marking * Materials * Metal conduits * Metal pipes * Metallic * Metallic materials * Olives (compression fittings) * Order designation * O-rings * Pipe couplings * Pipe fittings * Pneumatic structures * Pneumatics * Ranges of pressure * Screwed connections * Screwed joints * Screwing-in * Screwings * Specification (approval) * Specifications * Straight * T-union * Unions * Weld-on socket pieces * Working pressures * Metal tubes
Số trang
46