Loading data. Please wait

ISO 8434-4

Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 4: 24° cone connectors with O-ring weld-on nipples

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
Lays down general and dimensional requirements for the design and performance of 24° cone connectors with O-ring weld-on nipples that are suitable for use with steel and stainless steel tubes with outside diameters from 6 mm to 42 mm, inclusive. These fittings are for use in fluid power and general applications where elastomeric seals can be used.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8434-4
Tên tiêu chuẩn
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 4: 24° cone connectors with O-ring weld-on nipples
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8434-4 (2000-09), IDT * BS EN ISO 8434-4 (1997-01-15), IDT * EN ISO 8434-4 (2000-05), IDT * prEN ISO 8434-4 (1999-07), IDT * NF E48-064-4 (2000-09-01), IDT * SN EN ISO 8434-4 (2000-07), IDT * OENORM EN ISO 8434-4 (2000-09-01), IDT * OENORM EN ISO 8434-4 (1999-10-01), IDT * PN-EN ISO 8434-4 (2003-10-17), IDT * SS-EN ISO 8434-4 (2000-06-09), IDT * UNE-EN ISO 8434-4 (2001-06-30), IDT * STN EN ISO 8434-4 (2001-12-01), IDT * CSN EN ISO 8434-4 (2001-05-01), IDT * DS/EN ISO 8434-4 (2001-07-05), IDT * NEN-EN-ISO 8434-4:2000 en (2000-07-01), IDT * NEN-ISO 8434-4:1995 en (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1127 (1992-12)
Stainless steel tubes; dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1127
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3304 (1985-11)
Plain end seamless precision steel tubes; Technical conditions for delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3304
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3305 (1985-11)
Plain end welded precision steel tubes; Technical conditions for delivery
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3305
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3601-3 (1987-12)
Fluid systems; Sealing devices; O-rings; Part 3 : Quality acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3601-3
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4397 (1993-02)
Fluid power systems and components; connectors and associated components; nominal outside diameters of tubes and nominal inside diameters of hoses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4397
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6149-2 (1993-11)
Connections for fluid power and general use; ports and stud ends with ISO 261 threads and O-ring sealing; part 2: heavy duty (S series) stud ends; dimensions, design, test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6149-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6149-3 (1993-11)
Connections for fluid power and general use; ports and stud ends with ISO 261 threads and O-ring sealing; part 3: light duty (L series) stud ends; dimensions, design, test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6149-3
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05) * ISO 1179-1 * ISO 1179-2 * ISO 6149-1 (1993-11) * ISO 8434-1 (1994-05) * ISO 9227 (1990-12) * ISO 9974-1 * ISO 9974-2
Thay thế cho
ISO/DIS 8434-4 (1993-01)
Thay thế bằng
ISO 8434-1 (2007-09)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1: 24° cone connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8434-1 (2007-09)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1: 24° cone connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8434-4 (1995-04)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 4: 24° cone connectors with O-ring weld-on nipples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-4
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8434-4 (1993-01)
Từ khóa
Dimensions * Fluid circuits * Fluid technology * Marking * Metal conduits * Metal tubes * O-rings * Pipe couplings * Pipe fittings * Pipes * Screwed joints * Weld-on ends * Metal pipes
Số trang
25