Loading data. Please wait
Guideline for european technical approval of log building kits (ETAG 012); edition 2002-06
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-07-30
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 120 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-2 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 350-2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 351-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures; test methods; general principles for static load testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 380 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 460 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Performance of preventive wood preservatives as determined by biological tests - Part 2: Classification and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 599-2 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for external fire exposure to roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1187 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-1: Actions on structures - Densities, self-weight and imposed loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-2 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-4 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 1-3: General rules - Specific rules for various materials and elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-1-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12524 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Determination of resistance to driving rain under pulsating air pressure - Part 1: External wall systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12865-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests (excluding products for use in ventilation systems) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13501-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 354 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1: General calculation methods (ISO 10211-1-1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Calculation of heat flows and surface temperatures - Part 2: Linear thermal bridges (ISO/FDIS 10211-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10211-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline for european technical approval of log building kits (ETAG 012); edition 2002-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETAG 012Bek*ETAG 012 |
Ngày phát hành | 2003-07-30 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |