Loading data. Please wait
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1: General calculation methods (ISO 10211-1-1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00
Thermal bridges in bluilding construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1 : general calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-732-1*NF EN ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation of glazing; calculation rules for determination the steady state "U" value (thermal transmittance) of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 673 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO/DIS 6946-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6946-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO/FDIS 10456:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10456 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Transmission and ventilation heat transfer coefficients - Calculation method (ISO/FDIS 13789:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13789 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements; thermal resistance and thermal transmittance; calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30211 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction; heat flows and surface temperatures; general calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 32573 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1: General calculation methods (ISO/DIS 10211-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations (ISO 10211:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10211 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations (ISO 10211:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10211 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction; heat flows and surface temperatures; general calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 32573 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements; thermal resistance and thermal transmittance; calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30211 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1: General calculation methods (ISO 10211-1-1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1: General calculation methods (ISO/DIS 10211-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |