Loading data. Please wait

EN 60903

Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60903
Tên tiêu chuẩn
Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified)
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60903 (2004-07), IDT * BS EN 60903 (2004-02-17), IDT * NF C18-415 (2004-05-01), IDT * IEC 60903 (2002-08), MOD * IEC 60903 Corrigendum 1 (2003-02), MOD * OEVE/OENORM EN 60903 (2004-09-01), IDT * PN-EN 60903 (2004-08-15), IDT * PN-EN 60903 (2006-04-06), IDT * SS-EN 60903 (2004-02-23), IDT * UNE-EN 60903 (2005-09-21), IDT * TS EN 60903 (2006-11-23), IDT * STN EN 60903 (2004-07-01), IDT * CSN EN 60903 ed. 2 (2004-07-01), IDT * DS/EN 60903 (2004-06-14), MOD * DS/EN 60903 (2004-06-14), IDT * NEN-EN-IEC 60903:2003 en;fr (2003-12-01), IDT * SFS-EN 60903 (2007-11-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60743 (2001-12)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2000-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9004 (2000-12)
Quality managment systems - Guidelines for performance improvements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9004
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212 (1971) (1971-01-01)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212 (1971)
Ngày phát hành 1971-01-01
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.040.20. Vật liệu cách điện
29.080. Cách điện
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60060-2 (1994-12) * EN 60060-2/A11 (1998-01) * EN 61477 (2002-12) * EN ISO 372 * EN ISO 2592 (2001-08) * EN ISO 3104 (1996-02) * EN ISO 9004 (2000-12) * HD 437 S1 (1984) * HD 588.1 S1 (1991-08) * IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60060-2 (1994-11) * IEC 61318 (2003-10) * IEC 61477 (2001-02) * ISO 37 (1994-05) * ISO 2592 (2000-09) * ISO 2977 (1997-07) * ISO 3104 (1994-10) * ISO 9000 (2000-12)
Thay thế cho
EN 50237 (1997-05)
Gloves and mitts with mechanical protection for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50237
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60903 (1992-10)
Specification for gloves and mitts of insulting material for live working (IEC 60903:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60903/A11 (1997-05)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903/A11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60903 (2002-05)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60903
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60903/prAA (2003-02)
Live working - Gloves of insulating material; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60903/prAA
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60903/prAA (1996-03)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903/prAA
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60903 (2003-11)
Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50237 (1997-05)
Gloves and mitts with mechanical protection for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50237
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60903 (1992-10)
Specification for gloves and mitts of insulting material for live working (IEC 60903:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60903/A11 (1997-05)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903/A11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50237 (1996-05)
Gloves and mitts with mechanical protection for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50237
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60903 (2002-05)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60903
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60903 (2001-07)
IEC 60903 Ed. 2: Live working - Gloves and mitts of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60903
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60903 (1992-02)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working (IEC 60903:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60903
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60903/prAA (2003-02)
Live working - Gloves of insulating material; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60903/prAA
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60903/prAA (1996-03)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903/prAA
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60903/prAB (1996-03)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903/prAB
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion resistance * Acceptance inspection * Acid resistance * Acids * Ageing tests * Burning behaviours * Classes of protection * Classification * Climate * Coldness * Consistency (mechanical property) * Contact safety devices * Cutting * Definitions * Dimensions * Elastomers * Electric contact protection * Electric shock * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical insulating materials * Electrical properties * Electrical safety * Electrical testing * Elongation * Equipment * Ergonomics * Firmness * Gloves * Hand shields * Heat * Inspection * Instructions for use * Insulating gloves * Insulations * Lay * Live working * Maintenance * Marking * Materials * Materials specification * Mechanical load * Mechanical properties * Mechanical testing * Occupational safety * Oil resistance * Oils * Ozone * Ozone resistance * Packages * Personnel protective equipment * Physical properties * Properties * Protection against electric shocks * Protective clothing * Protective gloves * Quality assurance * Resistance * Rubber * Safety engineering * Safety measures * Scope * Sections * Shape * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Tear strength * Tensile strength * Testing * Thermal testing * Visual inspection (testing) * Voltage protection * Work clothes * Workplace safety * Works * Voltage * Cultivation * Electrical properties and phenomena * Expansions * Nursing
Số trang