Loading data. Please wait
Gloves and mitts with mechanical protection for electrical purposes
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00
Protective gloves against mechanical risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 388 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for gloves and mitts of insulting material for live working (IEC 60903:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60903 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheric conditions for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60160*CEI 60160 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gloves and mitts with mechanical protection for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50237 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60903 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gloves and mitts with mechanical protection for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50237 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gloves and mitts with mechanical protection for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50237 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |