Loading data. Please wait

EN 60903

Specification for gloves and mitts of insulting material for live working (IEC 60903:1988, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60903
Tên tiêu chuẩn
Specification for gloves and mitts of insulting material for live working (IEC 60903:1988, modified)
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60903 (1994-10), IDT * BS EN 60903 (1993-04-15), IDT * NF C18-415 (1993-02-01), IDT * IEC 60903 (1988), MOD * SN EN 60903 (1992), IDT * SN EN 60903 (2003), IDT * OEVE EN 60903 (1993-05), IDT * SS-EN 60903 (1993-09-10), IDT * UNE-EN 60903 (1995-11-16), IDT * UNE-EN 60903 (2000-01-21), IDT * STN EN 60903 (2002-04-01), IDT * NEN-EN 60903:1994 en (1994-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212 (1971) (1971-01-01)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212 (1971)
Ngày phát hành 1971-01-01
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.040.20. Vật liệu cách điện
29.080. Cách điện
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 437 S1 (1984) * HD 588 S1 (1991) * IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60160 (1963) * ISO 37 (1977-10)
Thay thế cho
prEN 60903 (1992-02)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working (IEC 60903:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60903
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60903 (2003-11)
Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60903 (2003-11)
Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60903 (1992-10)
Specification for gloves and mitts of insulting material for live working (IEC 60903:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60903 (1992-02)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working (IEC 60903:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60903
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acids * Ageing tests * Classes of protection * Climate * Coldness * Contact safety devices * Definitions * Dimensions * Electric contact protection * Electric shock * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical insulating materials * Electrical safety * Electrical testing * Equipment * Ergonomics * Gloves * Inspection * Insulating gloves * Insulations * Lay * Marking * Materials * Mechanical testing * Occupational safety * Oils * Ozone * Protective clothing * Protective gloves * Rubber * Safety engineering * Safety measures * Shape * Specification (approval) * Stress * Tear strength * Tensile strength * Testing * Thermal testing * Voltage protection * Works * Voltage * Protection against electric shocks
Số trang