Loading data. Please wait
Specification for gloves and mitts of insulting material for live working (IEC 60903:1988, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212 (1971) |
Ngày phát hành | 1971-01-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.040.20. Vật liệu cách điện 29.080. Cách điện 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working (IEC 60903:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60903 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60903 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60903 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for gloves and mitts of insulting material for live working (IEC 60903:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60903 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working (IEC 60903:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60903 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |