Loading data. Please wait

EN 60903/A11

Specification for gloves and mitts of insulating material for live working; Amendment A11

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60903/A11
Tên tiêu chuẩn
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working; Amendment A11
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60903/A11 (1999-04), IDT * BS EN 60903 (1993-04-15), NEQ * NF C18-415/A11 (1997-11-01), IDT * SN EN 60903/A11 (1997), IDT * OEVE EN 60903/A11 (1998-05-26), IDT * SS-EN 60903 A 11 (1997-08-29), IDT * UNE-EN 60903/A11 (1997-10-28), IDT * NEN-EN 60903:1994/A11:1997 en (1997-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 50196 (1995-03)
Live working - Required insulation level and related air distances - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50196
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60903 (1992-10)
Specification for gloves and mitts of insulting material for live working (IEC 60903:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 60903/prAB (1996-03)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903/prAB
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60903 (2003-11)
Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60903 (2003-11)
Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60903/A11 (1997-05)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903/A11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60903/prAB (1996-03)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903/prAB
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classes of protection * Contact safety devices * Definitions * Dimensions * Electric contact protection * Electric shock * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical insulating materials * Electrical safety * Equipment * Ergonomics * Gloves * Inspection * Insulating gloves * Insulations * Lay * Live working * Marking * Materials * Occupational safety * Personnel protective equipment * Protective clothing * Protective gloves * Rubber * Safety engineering * Safety measures * Shape * Specification (approval) * Stress * Testing * Voltage protection * Voltage * Protection against electric shocks
Số trang