Loading data. Please wait
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working; Amendment A11
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00
Live working - Required insulation level and related air distances - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50196 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for gloves and mitts of insulting material for live working (IEC 60903:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60903 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60903/prAB |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60903 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60903 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60903/A11 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60903/prAB |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |