Loading data. Please wait

prEN 60903

Live working - Gloves of insulating material

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60903
Tên tiêu chuẩn
Live working - Gloves of insulating material
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 78/462/FDIS (2002-05), IDT * IEC 78/462A/FDIS (2002-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60903 (2001-07)
IEC 60903 Ed. 2: Live working - Gloves and mitts of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60903
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60903 (2003-11)
Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60903 (2003-11)
Live working - Gloves of insulating material (IEC 60903:2002 + corrigendum 2003, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60903
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60903 (2002-05)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60903
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60903 (2001-07)
IEC 60903 Ed. 2: Live working - Gloves and mitts of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60903
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric contact protection * Electrical engineering * Gloves * Inspection * Insulating gloves * Live working * Occupational safety * Protective clothing * Protective gloves * Safety engineering * Specification (approval) * Testing * Work clothes * Workplace safety
Số trang