Loading data. Please wait

DIN EN 10085

Nitriding steels - Technical delivery conditions; German version EN 10085:2001

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
The standard applies for semi-finished products, wire rod, hot rolled or forged or bright bars, wide flats, plate, strip and forgings of nitriding steel.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10085
Tên tiêu chuẩn
Nitriding steels - Technical delivery conditions; German version EN 10085:2001
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10085 (2001-03), IDT * SN EN 10085 (2001-06), IDT * TS EN 10085 (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 17 (1970-02)
Wire rod of common unalloyed steels for drawing; dimensions and permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 17
Ngày phát hành 1970-02-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 104 (1970-06)
Determination of the decarburization depth of unalloyed and low-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 104
Ngày phát hành 1970-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 108 (1972-09)
Round steel wire rod for cold-formed screws; dimensions and permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 108
Ngày phát hành 1972-09-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-2 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10084 (1998-04)
Case hardening steels - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10084
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10140 (1996-08)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10140
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-2 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 2: plate and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (1999-09)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10051 (1991-12) * prEN 10058 (2000-01) * prEN 10059 (2000-01) * prEN 10060 (2000-01) * prEN 10061 (2000-01)
Thay thế cho
EURONORM 85 (1970-03)
Nitriding steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 85
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17211 (1987-04)
Nitriding steels - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17211
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10085 (1998-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 85 (1970-03)
Nitriding steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 85
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10085 (2001-07)
Nitriding steels - Technical delivery conditions; German version EN 10085:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10085
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17211 (1987-04)
Nitriding steels - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17211
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17211 (1970-08)
Nitriding Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17211
Ngày phát hành 1970-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10085 (1998-11) * DIN 17211 (1985-03)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Bars (materials) * Case-hardening steels * Chemical composition * Consistency (mechanical property) * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Forgings * Form tolerances * Grades * Hardness * Heat treatment * Heat-treatable steels * Inspection * Marking * Nitriding steels * Objection * Production * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Specification (approval) * Specifications * Steel bars * Steels * Strips * Test certificates * Testing * Testing conditions * Tolerances (measurement) * Verification * Weights * Wide flats * Wires * Wrought products * Tape
Số trang
22