Loading data. Please wait

DIN 17211

Nitriding steels - Technical delivery conditions

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1987-04-00

Liên hệ
The standard applies for semi-finished products, wire rod, hot rolled or forged or bright bars, wide flats, plate, strip and forgings of nitriding steels.*The standard specifies the requirements concerning e.g. manufacturing process, that treatment and surface condition at the time of delivery, chemical composition, mechanical and technological properties, structure, inner and outer soundness.*The standard includes specifications for testing, marking and heat treating the products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17211
Tên tiêu chuẩn
Nitriding steels - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1987-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EURONORM 85 (1970-03), MOD * ISO 683-10 (1987-04), MOD * TS 2556 ISO 683-10 (1998-12-15), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 174 (1969-06)
Bright Flat Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 174
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 176 (1972-02)
Bright Drawn Hexagon Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 176
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 178 (1969-06)
Bright Square Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 178
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 668 (1981-10)
Bright round steel; Dimenions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h11
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 668
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 670 (1981-10)
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 670
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 671 (1981-10)
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 671
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1013-1 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1013-2 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for Special Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-2
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-1 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for General Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-1
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-2 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for Special Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-2
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1015 (1972-11)
Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1015
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-2 (1964-03)
Steel Bars; Hot Rolled Flat Steel for Special Purpose (in Bar Drawing Mills, Bolt and Screw Factories etc.), Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1017-2
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1543 (1981-10)
Steel flat products; Hot rolled plate 3 to 150 mm thick; Permissible deviations of dimension, weight and form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1543
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1544 (1975-08)
Flat Steel Products; Cold Rolled Steel Strip; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1544
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1599 (1980-08)
Identification Markings for Steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1599
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7526 (1969-01)
Steel Forgings; Tolerances and Permissible Variations for Drop Forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7526
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7526 Beiblatt (1971-05)
Steel forgings; tolerances and permissible variations for drop forgings, examples for application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7526 Beiblatt
Ngày phát hành 1971-05-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-1 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Discs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-1
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-2 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Pierced Discs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-2
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-3 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissble Variations for Seamless Open-die Forged Rings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-3
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-4 (1972-01)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Seamless Open-die Forged Bushes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-4
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-5 (1972-01)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Rolled and Welded Rings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-5
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-6 (1975-02)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-6
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17010 (1985-06)
General technical delivery conditions for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17010
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17210 (1986-09)
Case hardening steels; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17210
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 20 (1974-09)
Definitions and classification of steel grades
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 20
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 79 (1982-03)
Classification and term of steel products according to form and dimension
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 79
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1986-01) * DIN 1017-1 (1977-03) * DIN 17014-1 (1986-10) * DIN 17200 (1987-03) * DIN 50115 (1975-02) * DIN 50125 (1986-03) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50192 (1977-05) * DIN 50351 (1985-02) * DIN 59110 (1962-12) * DIN 59115 (1972-11) * DIN 59130 (1978-09) * DIN 59200 (1975-10) * DIN 59360 (1981-10) * DIN 59361 (1981-10) * Handbuch für das Eisenhüttenlaboratorium (1982-02) * SEL 055 (1980-03) * SEP 1805 (1976-03) * SEW 550 (1976-08) * DIN-Normenheft 3
Thay thế cho
DIN 17211 (1970-08)
Nitriding Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17211
Ngày phát hành 1970-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17211 (1985-03)
Thay thế bằng
DIN EN 10085 (2001-07)
Nitriding steels - Technical delivery conditions; German version EN 10085:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10085
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10085 (2001-07)
Nitriding steels - Technical delivery conditions; German version EN 10085:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10085
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17211 (1987-04)
Nitriding steels - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17211
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17211 (1970-08)
Nitriding Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17211
Ngày phát hành 1970-08-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17211 (1985-03)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Bars (materials) * Case-hardening steels * Chemical composition * Consistency (mechanical property) * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Forgings * Form tolerances * Hardness * Heat treatment * Inspection * Marking * Nitriding steels * Production * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Specification (approval) * Steels * Tape * Testing conditions * Tolerances (measurement) * Verification * Weights * Wires * Steel bars * Strips * Testing * Objection * Wide flats * Delivery conditions * Grades * Test certificates
Mục phân loại
Số trang
14