Loading data. Please wait
Jointing materials for gypsum boards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 13963:2014
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2014-09-00
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times and soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3+A1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 520+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated gypsum plasterboard panels with a cellular paperboard core - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13915 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum board thermal/acoustic insulation composite panels - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13950 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum plasterboard products from reprocessing - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14190 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14195 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preformed plasterboard cornices - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14209 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.180. Hoàn thiện bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 1: Gypsum boards with mat reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15283-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15283-2+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method (ISO 535:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 535 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of tensile properties - Part 2: Constant rate of elongation method (20 mm/min) (ISO 1924-2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1924-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 13963:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13963 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 13963:2005, Corrigenda to DIN EN 13963:2005-08; German version EN 13963:2005/AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13963 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 13963:2005, Corrigenda to DIN EN 13963:2005-08; German version EN 13963:2005/AC:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13963 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing materials for gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 13963:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13963 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing materials for gypsum boards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 13963:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13963 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |