Loading data. Please wait
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-03-00
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 3: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 4: Requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated virtrified clay pipes and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-5 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 6: Requirements for vitrified clay manholes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-6 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 7: Requirements for vitrified clay pipes and joints for pipe jacking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-7 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-10 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 4: Requirements for adaptors, connectors and flexible couplings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-4 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-5 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes systems for drain and sewers - Part 6: Requirements for components of manholes and inspection chambers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-6 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 7: Requirements for pipes and joints for pipe jacking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-7 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 7: Requirements for pipes and joints for pipe jacking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-7 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes systems for drain and sewers - Part 6: Requirements for components of manholes and inspection chambers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-6 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-5 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 4: Requirements for adaptors, connectors and flexible couplings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-4 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-10 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-10 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-10 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |