Loading data. Please wait

EN 295-10

Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 295-10
Tên tiêu chuẩn
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 295-10 (2005-05), IDT * BS EN 295-10 (2005-09-29), IDT * NF P16-321-10 (2005-06-01), IDT * SN EN 295-10 (2005-10), IDT * OENORM EN 295-10 (2005-06-01), IDT * PN-EN 295-10 (2005-06-15), IDT * PN-EN 295-10 (2007-01-12), IDT * SS-EN 295-10 (2006-11-02), IDT * UNE-EN 295-10 (2005-11-10), IDT * TS EN 295-10 (2007-02-20), IDT * UNI EN 295-10:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN 295-10 (2005-12-01), IDT * CSN EN 295-10 (2005-10-01), IDT * DS/EN 295-10 (2005-09-29), IDT * NEN-EN 295-10:2005 en (2005-04-01), IDT * SFS-EN 295-10:en (2005-11-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 295-1 (1991-10)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-2 (1991-10)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-3 (1991-10)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 3: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-3
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-4 (1995-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 4: Requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-5 (1994-05)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated virtrified clay pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-6 (1995-10)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 6: Requirements for vitrified clay manholes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-6
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-7 (1995-10)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 7: Requirements for vitrified clay pipes and joints for pipe jacking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-7
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 295-10 (2004-09)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-10
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 295-1 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-2 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-4 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 4: Requirements for adaptors, connectors and flexible couplings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-4
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-5 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-6 (2013-02)
Vitrified clay pipes systems for drain and sewers - Part 6: Requirements for components of manholes and inspection chambers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-6
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-7 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 7: Requirements for pipes and joints for pipe jacking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-7
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 295-7 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 7: Requirements for pipes and joints for pipe jacking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-7
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-6 (2013-02)
Vitrified clay pipes systems for drain and sewers - Part 6: Requirements for components of manholes and inspection chambers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-6
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-5 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-4 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 4: Requirements for adaptors, connectors and flexible couplings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-4
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-2 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-1 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-10 (2005-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-10
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-10 (2004-09)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-10
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-10 (2001-07)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-10
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Conformity * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fittings * Joints * Marking * Materials * Pipe couplings * Pipe drilling works * Pipelines * Pipes * Quality assurance * Resistance * Sampling methods * Sandstone * Sewage * Sewer pipes * Sewerage * Sewers * Shafts * Specification (approval) * Stoneware * Stoneware pipes * Strength of materials * Tightness * Water pipelines * Water practice * Tube thrusts * Compounds * Junctions * Impermeability * Freedom from holes * Density * Connections
Số trang
19