Loading data. Please wait

EN 295-1

Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 295-1
Tên tiêu chuẩn
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50295-1:1991*SABS EN 295-1:1991 (1997-04-25)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers Part 1: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50295-1:1991*SABS EN 295-1:1991
Ngày phát hành 1997-04-25
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 295-1 (1991-11), IDT * DIN EN 295-1 (1996-11), IDT * DIN EN 295-1 (1999-05), IDT * NBN EN 295-1 (1992), IDT * BS EN 295-1 (1991-10-31), IDT * EN 295-1 (1991), IDT * EN 295-1 (1992), IDT * EN 295-1 (1992), IDT * NF P16-321-1 (1992-02-01), IDT * NF P16-321-1 (1996-12-01), IDT * UNI EN 295/1 (1992), IDT * SN EN 295 (1992-05), IDT * SN EN 295-1 (1991), IDT * SN EN 295-1 (1996), IDT * SN EN 295-1 (1999-10), IDT * OENORM EN 295-1 (1992-09-01), IDT * OENORM EN 295-1 (1997-11-01), IDT * OENORM EN 295-1 (2008-03-01), IDT * OENORM EN 295-1 (1989-11-01), IDT * OENORM EN 295-1/A (2007-12-01), IDT * OENORM EN 295-1/A3 (1999-12-01), IDT * OENORM EN 295-1/A3 (1998-09-01), IDT * PN-EN 295-1 (1999-03-18), IDT * SS-EN 295-1 (1991-12-04), IDT * UNE-EN 295-1 (1993-01-22), IDT * UNE-EN 295-1 (1999-11-29), IDT * TS 3458 (1985-11-26), NEQ * TS 5021 (1987-01-20), NEQ * IST L 203 (1992), IDT * NS-EN 295-1 (1992), IDT * UNI EN 295-1:2002 (2002-06-01), IDT * STN EN 295-1 (1997-06-01), IDT * CSN EN 295-1 (1995-01-01), IDT * DS/EN 295-1 (1993-09-30), IDT * NEN-EN 295-1:1992 en (1992-04-01), IDT * SABS EN 295-1:1991 (1997-04-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-2 (1991-10) * EN 295-3 (1991-10) * ISO/DIS 4633 (1986)
Thay thế cho
prEN 295-1 (1991-04)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 295-1 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 295-1 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-1 (1991-10)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-1 (1991-04)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-1 (1989-08)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-1
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Connections * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Fittings * Joints * Marking * Pipe couplings * Pipes * Sandstone * Sewage * Sewerage * Sewers * Specification (approval) * Stoneware * Stoneware pipes * Tightness * Water pipelines * Water practice * Compounds * Junctions * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang