Loading data. Please wait
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2013-02-00
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/A2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements; Amendment A3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/A3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-10 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 295-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/A2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements; Amendment A3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/A3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-10 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 295-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-1 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements; Amendment A3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/prA3 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-10 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-10 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |