Loading data. Please wait
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |