Loading data. Please wait
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers Part 2: Quality control and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 50295-2:1991*SABS EN 295-2:1991 |
Ngày phát hành | 1997-04-25 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating product certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-2 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |