Loading data. Please wait

EN 295-2

Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2013-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for the evaluation of conformity of products manufactured from vitrified clay and other materials (referred to as "products") specified in the following standards: pipes, fittings and joints according to EN 295-1; adapters, connectors and flexible couplings according to EN 295-4; perforated pipes and fittings according to EN 295-5; components of manholes and inspection chambers according to EN 295-6; and pipes and joints for pipe jacking according to EN 295-7.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 295-2
Tên tiêu chuẩn
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Ngày phát hành
2013-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 295-2 (2013-05), IDT * BS EN 295-2 (2013-02-28), IDT * NF P16-321-2 (2013-05-17), IDT * SN EN 295-2 (2013), IDT * OENORM EN 295-2 (2013-04-01), IDT * PN-EN 295-2 (2013-07-25), IDT * SS-EN 295-2 (2013-02-10), IDT * UNE-EN 295-2 (2013-09-25), IDT * UNI EN 295-2:2013 (2013-03-07), IDT * STN EN 295-2 (2013-10-01), IDT * CSN EN 295-2 (2013-08-01), IDT * DS/EN 295-2 (2013-05-16), IDT * NEN-EN 295-2:2013 en (2013-02-01), IDT * SFS-EN 295-2:en (2013-07-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 295-1 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10012 (2003-04)
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment (ISO 10012:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10012
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951-2 AMD 1 (2009-09)
Sampling procedures for inspection by variables - Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection of independent quality characteristics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951-2 AMD 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951-3 (2007-05)
Sampling procedures for inspection by variables - Part 3: Double sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951-3
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951-4 (2011-08)
Sampling procedures for inspection by variables - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951-4
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951-5 (2006-03)
Sampling procedures for inspection by variables - Part 5: Sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for inspection by variables (known standard deviation)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951-5
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-3 (2012-01) * EN 295-5 (2013-02) * EN 295-6 (2013-02) * EN 295-7 (2013-02) * EN 681-1 (1996-04) * ISO 3951-1 (2005-04) * ISO 3951-2 (2006-04)
Thay thế cho
EN 295-2 (1991-10)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-2/A1 (1999-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 2: Quality control and sampling; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-2/A1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-10 (2005-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-10
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 295-2 (2012-08)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 295-2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 295-2 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-2 (1991-10)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-2/A1 (1999-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 2: Quality control and sampling; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-2/A1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-10 (2005-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-10
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 295-2 (2012-08)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 295-2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-2 (2010-05)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-2
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-2 (1991-04)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-2 (1990-01)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-2
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-10 (2004-09)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-10
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-10 (2001-07)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-10
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-2/prA1 (1998-07)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 2: Quality control and sampling; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-2/prA1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Conformity * Conformity assessment * Connections * Constructional products * Definitions * Fittings * Foreign surveillance * Initial verification * Inspection * Joints * Materials * Open sewer * Pipe couplings * Pipes * Qualification tests * Quality * Quality control * Repeat tests * Sampling methods * Sandstone * Self-certification schemes * Sewage * Sewerage * Sewers * Stoneware * Stoneware pipes * Surveillance (approval) * Testing * Testing conditions * Underground * Water pipelines * Water practice * Junctions * Compounds
Số trang
38