Loading data. Please wait
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2013-02-00
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment (ISO 10012:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10012 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection of independent quality characteristics; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 3: Double sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-4 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 5: Sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for inspection by variables (known standard deviation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-5 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 2: Quality control and sampling; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2/A1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-10 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 295-2 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 2: Quality control and sampling; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2/A1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-10 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 295-2 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-2 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-2 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-10 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-10 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 2: Quality control and sampling; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |