Loading data. Please wait

prEN 295-2

Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for the evaluation of conformity of products manufactured from vitrified clay and other materials (referred to as "products") specified in the following standards: pipes, fittings and joints according to prEN 295-1, adapters, connectors and flexible couplings according to prEN 295-4, perforated pipes and fittings according to prEN 295-5, components of manholes and inspection chambers according to prEN 295-6 and pipes and joints for pipe jacking according to prEN 295-7.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 295-2
Tên tiêu chuẩn
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 295-2 (2010-06), IDT * 10/30216987 DC (2010-05-19), IDT * P16-321-2PR, IDT * OENORM EN 295-2 (2010-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 295-2 (2012-08)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 295-2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 295-2 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 295-2 (2012-08)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 295-2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-2 (2010-05)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-2
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Conformity * Conformity assessment * Connections * Constructional products * Definitions * Fittings * Foreign surveillance * Initial verification * Inspection * Joints * Pipe couplings * Pipes * Qualification tests * Quality * Quality control * Repeat tests * Sampling methods * Sandstone * Self-certification schemes * Sewage * Sewerage * Sewers * Stoneware * Stoneware pipes * Surveillance (approval) * Testing * Testing conditions * Water pipelines * Water practice * Junctions * Compounds
Số trang
34