Loading data. Please wait
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 3: test methods
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 50295-3:1991*SABS EN 295-3:1991 |
Ngày phát hành | 1997-04-25 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 3: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-3 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 3: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 3: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-3 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 3: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-3 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |