Loading data. Please wait

EN 295-4

Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 4: Requirements for adaptors, connectors and flexible couplings

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2013-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for adaptors and connectors made from vitrified clay and/or other suitable materials for use with vitrified clay pipes and fittings for buried drain and sewer systems for the conveyance of wastewater (including domestic wastewater, surface water and rainwater) under gravity and periodic hydraulic surcharge or under continuous low head of pressure. Adaptors and connectors include insertable fittings, sealing rings for cut pipes and heat-shrinkable sleeves. This standard also applies for metal banded flexible couplings and adaptors and specifies requirements for rubber, polyurethane, stainless steel and other components used for them. NOTE 1 The specifiers/purchasers can select adaptors, connectors and flexible couplings according to their requirements. NOTE 2 Corresponding provisions for the evaluation of conformity (ITT and FPC) and sampling and those for the test methods are further specified in EN 295-2 and EN 295-3, respectively.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 295-4
Tên tiêu chuẩn
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 4: Requirements for adaptors, connectors and flexible couplings
Ngày phát hành
2013-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 295-4 (2013-05), IDT * BS EN 295-4 (2013-02-28), IDT * NF P16-321-4 (2013-04-06), IDT * SN EN 295-4 (2013), IDT * OENORM EN 295-4 (2013-04-01), IDT * OENORM EN 295-4 (2013-05-15), IDT * PN-EN 295-4 (2013-07-26), IDT * SS-EN 295-4 (2013-02-10), IDT * UNE-EN 295-4 (2013-09-25), IDT * UNI EN 295-4:2013 (2013-03-07), IDT * STN EN 295-4 (2013-10-01), IDT * CSN EN 295-4 (2013-08-01), IDT * DS/EN 295-4 (2013-05-16), IDT * NEN-EN 295-4:2013 en (2013-02-01), IDT * SFS-EN 295-4:en (2013-07-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 295-1 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-3 (2012-01)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 3: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-3
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-5 (2013-02) * EN 295-6 (2013-02) * EN 295-7 (2013-02) * EN 681-1 (1996-04) * EN 681-4 (2000-07) * EN 1427 (2007-03) * EN 10088-2 (2005-06) * EN ISO 527-1 (2012-02) * EN ISO 527-2 (2012-02) * EN ISO 868 (2003-03) * EN ISO 1183-1 (2012-12) * EN ISO 9445-1 (2010-03) * ISO 3302-1 (1996-07) * ISO 4587 (2003-03) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 295-4 (1995-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 4: Requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-4/AC (1998-06)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 4: Requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-4/AC
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-10 (2005-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-10
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 295-4 (2012-08)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 4: Requirements for adaptors, connectors and flexible couplings
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 295-4
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 295-4 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 4: Requirements for adaptors, connectors and flexible couplings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-4
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-4 (1995-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 4: Requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-4/AC (1998-06)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 4: Requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-4/AC
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-10 (2005-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-10
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 295-4 (2012-08)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 4: Requirements for adaptors, connectors and flexible couplings
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 295-4
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-4 (2010-05)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 4: Requirements for adaptors, connectors and flexible couplings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-4
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-10 (2004-09)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-10
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-10 (2001-07)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-10
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-4 (1994-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 4: requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-4 (1992-11)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 4: requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-4
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Adapters * CE marking * Constructional products * Definitions * Delivery pipes (firefighting) * Designations * Dimensions * Drainage * Fittings * Marking * Materials * Open sewer * Pipe couplings * Pipe fittings * Pipes * Pottery * Pressure pipes * Quality * Quality control * Reducers * Sampling methods * Sandstone * Sewage * Sewer pipes * Sewerage * Sewers * Sleeve joints * Sockets * Special fittings * Specification (approval) * Spigot-and-socket joints * Stoneware * Stoneware pipes * Surveillance (approval) * Tolerances (measurement) * Underground * Water * Water practice
Số trang
29