Loading data. Please wait
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 4: requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-03-00
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 3: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 4: requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-4 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 4: Requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 4: Requirements for adaptors, connectors and flexible couplings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-4 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 4: Requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 4: requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-4 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 4: requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-4 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |