Loading data. Please wait

EN 295-4

Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 4: Requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 295-4
Tên tiêu chuẩn
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 4: Requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 295-4 (1995-05), IDT * BS EN 295-4 (1995-09-15), IDT * NF P16-321-4 (1995-06-01), IDT * SN EN 295-4 (1995), IDT * OENORM EN 295-4 (1995-08-01), IDT * OENORM EN 295-4/AC1 (1999-10-01), IDT * PN-EN 295-4 (2000-01-11), IDT * SS-EN 295-4 (1995-04-21), IDT * UNE-EN 295-4 (1995-12-30), IDT * UNI EN 295-4:1997 (1997-09-30), IDT * STN EN 295-4 (1997-08-01), IDT * CSN EN 295-4 (1997-02-01), IDT * DS/EN 295-4 (1996-01-11), IDT * NEN-EN 295-4:1995 en (1995-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 295-1 (1991-10)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 1: requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-2 (1991-10)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 2: quality control and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-3 (1991-10)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 3: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-3
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-2 (1992) * ISO/DIS 4633 (1986)
Thay thế cho
prEN 295-4 (1994-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 4: requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 295-4 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 4: Requirements for adaptors, connectors and flexible couplings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-4
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 295-4 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 4: Requirements for adaptors, connectors and flexible couplings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-4
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-4 (1995-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 4: Requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-4 (1994-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 4: requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-4 (1992-11)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 4: requirements for special fittings, adaptors and compatible accessories
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-4
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Adapters * Definitions * Delivery pipes (firefighting) * Designations * Dimensions * Drainage * Fittings * Marking * Pipe couplings * Pipe fittings * Pipes * Pottery * Quality * Quality control * Reducers * Sampling methods * Sandstone * Sewage * Sewer pipes * Sewerage * Sewers * Sleeve joints * Sockets * Special fittings * Specification (approval) * Spigot-and-socket joints * Stoneware * Stoneware pipes * Surveillance (approval) * Tolerances (measurement) * Water * Water practice
Số trang