Loading data. Please wait

EN 295-5

Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2013-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for perforated pipes and compatible fittings made from vitrified clay with or without sockets for use in land drains and drainage of waste tips. They are also used for percolation into the ground. This standard specifies different strength classes and areas of perforations. NOTE 1 The specifiers/purchasers can select them according to their requirements. NOTE 2 Corresponding provisions for the evaluation of conformity (ITT and FPC) and sampling and those for the test methods are further specified in EN 295-2 and EN 295-3, respectively.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 295-5
Tên tiêu chuẩn
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings
Ngày phát hành
2013-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 295-5 (2013-05), IDT * BS EN 295-5 (2013-02-28), IDT * NF P16-321-5 (2013-04-06), IDT * SN EN 295-5 (2013), IDT * OENORM EN 295-5 (2013-04-01), IDT * PN-EN 295-5 (2013-07-26), IDT * SS-EN 295-5 (2013-02-10), IDT * UNE-EN 295-5 (2013-09-25), IDT * UNI EN 295-5:2013 (2013-03-07), IDT * STN EN 295-5 (2013-10-01), IDT * CSN EN 295-5 (2013-08-01), IDT * DS/EN 295-5 (2013-05-16), IDT * NEN-EN 295-5:2013 en (2013-02-01), IDT * SFS-EN 295-5:en (2013-07-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 295-1 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-2 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-3 (2012-01)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 3: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-3
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 295-5 (1994-05)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated virtrified clay pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-5/A1 (1999-01)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-10 (2005-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-10
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 295-5 (2012-08)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 295-5
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 295-5 (2013-02)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-5 (1994-05)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated virtrified clay pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-5/A1 (1999-01)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-10 (2005-03)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-10
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 295-5 (2012-08)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 295-5
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-5 (2010-05)
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-5
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-10 (2004-09)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-10
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-10 (2001-07)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-10
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-5 (1993-06)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 5: requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-5
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 295-5 (1992-01)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 5: requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 295-5
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-5/prA1 (1998-07)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated virtrified clay pipes and fittings; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5/prA1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 295-5/prA1 (1996-01)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-5/prA1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Catch water drains * CE marking * Constructional products * Crushing tests * Definitions * Designations * Dimensions * Drain pipes * Drainpipes * Fittings * Hole configuration * Marking * Materials * Percolation pipes * Perforated * Pipe couplings * Pipes * Punchings * Quality assurance * Resistance * Sampling methods * Sandstone * Sewer pipes * Sewers * Specification (approval) * Stoneware * Stoneware pipes * Strength of materials * Sumps * Waste dumps * Waste tips * Water practice * Location of holes * Holed
Số trang
17