Loading data. Please wait
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2013-02-00
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 1: Requirements for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 2: Evaluation of conformity and sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated virtrified clay pipes and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-5 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-5/A1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-10 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 295-5 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-5 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated virtrified clay pipes and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-5 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-5/A1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-10 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 295-5 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipe systems for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated pipes and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-5 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-10 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 10: Mandated requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-10 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 5: requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-5 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 5: requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 295-5 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated virtrified clay pipes and fittings; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-5/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers - Part 5: Requirements for perforated vitrified clay pipes and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 295-5/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.50. Ðầu nối bằng các vật liệu khác (thủy tinh, xi măng, v.v...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |